Thực đơn
Huỳnh Hiểu Minh Các phim đã đóngNăm | Tên | Tên Tiếng Anh | Vai | Bạn Diễn | Số Tập | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1998 | Tình yêu không phải trò chơi | Tiêu Trác | Điền Hải Dung | 16 | ||
2000 | Trường Anh Tại Thủ | Trương Lực | Hứa Tình, Hồ Khả, Trần Tiểu Xuân | 44 | ||
2001 | Võng Trùng Nhật Kí | Du Bạch Mi | 20 | |||
Sóng Gió Long Châu | Địch Quang Viễn | Tống Xuân Lệ, Trần Bảo Quốc, Miêu Ất Ất | 25 | |||
Đại Hán Thiên tử 1, 2, 3 | Hán Vũ Đế | Trần Đạo Minh, Giả Tịnh Văn, Trần Tử Hàm, Ninh Tịnh | 40 | |||
2002 | Đường Bá Hổ | Flirting Scholar | Đường Bá Hổ | |||
Huyện Lệnh Vô Địch | Thiên Long thái tử | Tô Hữu Bằng, Vương Diễm, Tống Đan Đan, Khấu Chấn Hải | 44 | |||
2003 | Hoa Ni Muội Muội | Nhậm Chi Dương | 30 | |||
Hoàn Châu Cách Cách 3 | Tiêu Kiếm | Vương Diễm, Huỳnh Dịch, Cổ Cự Cơ | 40 | |||
Thiếu Niên Phong Lưu Đường Bá Hổ | Đường Bá Hổ | Trịnh Gia Du | 28 | |||
2004 | Long Phiếu | Kì Tử Tuấn | Tần Lam, Tu Khánh | 44 | ||
2005 | Gái Tài Trai Sắc | Vương Quân | Lê Nhất Huyên | 20 | ||
Liêu Trai Chí Dị [phần Lục Phán] | Bạch Dương | Lý Lập Quần | 36 | |||
2006 | Thần điêu đại hiệp | Return Of The Condor Heroes | Dương Quá | Lưu Diệc Phi | 41 | |
2007 | Tân Bến Thượng Hải | Shanghai Bund | Hứa Văn Cường | Tôn Lệ | 42 | |
2008 | Tân Lộc đỉnh ký | The Duke Of The Mount Deer/Royal Tramp | Vi Tiểu Bảo | Chung Hán Lương, Ứng Thể Nhi | 50 | |
2009 | Ám Hương | Trình Đại/Trình Viễn | Vương Lạc Đan | 33 | ||
2010 | Bong Bóng Mùa Hè | Summer Desire | Lạc Hi | Từ Hy Viên, Hà Nhuận Đông | 26 | |
2013 | Tinh Trung Nhạc Phi | The Patriot Yue Fei | Nhạc Phi | Lâm Tâm Như | 69 | |
Long Môn Phiêu Cục | Longmen Express | Hoàng Nhất Bình | 40 | Khách mời | ||
2015 | Cẩm Tú Duyên: Hoa Lệ Mạo Hiểm | Cruel Romance | Tả Chấn | Trần Kiều Ân | 40 | |
2016 | Mật Thám Hoan Hỉ | Happy Mitan | Hà Thần | 44 | ||
2017 | Lang Nha Bảng 2 - Phong Khởi Trường Lâm | Nirvana in Fire 2 | Tiêu Bình Chương | Lưu Hạo Nhiên, Đồng Lệ Á, Trương Huệ Văn | 50 | |
Thượng Cổ Tình Ca | A Life Time Love | Xích Vân | Tống Thiến, Thịnh Nhất Luân | 54 | ||
2018 | Em Đã Đến Trễ Nhiều Năm | The Years You Were Late | Mộc Kiến Phong | Tần Hải Lộ, Ân Đào, Tào Bính Khôn, Chương Gia, Phạm Chí Bác | 52 | |
2020 | Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng | Winter Begonia | Trình Phượng Đài | Bạch Băng, Doãn Chính, Huỳnh Thánh Y, Mã Tô, Xa Thi Mạn | 49 | |
Nguy Cơ Tiên Sinh | Game Changer | Lin Zhong Shuo | Thái Văn Tịnh, Đàm Trác |
Năm | Tên | Tên Tiếng Anh | Vai | Bạn Diễn | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|---|
1999 | Chúng Ta Kết Hôn Đi | Lý Tuấn | Diêu Thiên Vũ | ||
2000 | Minh Lượng Đích Tâm | Bright Heart | Mã Lực | Đào Hồng | |
2005 | Long Uy Phụ Tử | Legend of the Dragon | Kì Phong | Hồng Kim Bảo, Ngô Diệu Hán | |
2006 | A Bảo Đích Cố Sự | Cảnh sát | Nhiếp Viễn, Lưu Đào, Hứa Tình, Lưu Diệc Phi | ||
Dạ Yến | The Banquet | Ân Chuẩn | Chương Tử Di, Chu Tấn, Ngô Ngạn Tổ, Cát Ưu, Mã Tinh Võ | ||
2008 | Ái Tình Tả Đăng Hữu Hành | Fit Lover | Cảnh sát trường giao thông | Tô Hữu Bằng, Lâm Gia Hân, Đặng Siêu, Phạm Vỹ, Huỳnh Lỗi, Đồng Đại Vi, Lục Nghị | |
2008 | Tình Yêu Kêu Gọi Dịch Chuyển 2 | Call For Love 2 | Cảnh sát giao thông đẹp trai | ||
2009 | Siêu Xạ Thủ | The Sniper | Lăng Tịnh | Nhậm Hiền Tề, Trần Quán Hy, Lâm Bảo Di | |
Tiny Dust, True Love | Cảnh sát giao thông | Đường Quốc Cường, Nghê Bình | |||
Đại Nghiệp Kiến Quốc | The Founding of a Republic | Lý Ngân Kiều/vệ sĩ trưởng của Mao Trạch Đông | Khách mời | ||
Phong Thanh | The Message/Sound of The Wind | Trình Viễn, Trình Đại | Châu Tấn, Lý Băng Băng, Trương Hàm Dư | ||
2010 | Diệp Vấn 2: Tông Sư Truyền Kỳ | IP Man 2:Legend Of The Grandmaster | Huỳnh Lương | Chung Tử Ðơn, Hồng Kim Bảo, Hùng Đại Lâm, Thích Tiểu Long | |
Đường Bá Hổ Diễm Thu Hương 2 | Flirting Scholar 2 | Đường Bá Hổ | Trương Tĩnh Sơ, Nhậm Hiền Tề, Chu Lập Ba | ||
Long Phụng Điếm | Adventure Of The King | Nhậm Hiền Tề, Từ Hy Viên, Hoắc Tư Yến, La Gia Anh | Khách mời | ||
Triệu Thị Cô Nhi | The Orphan of Zhao | Hàn Quyết | Phạm Băng Băng, Triệu Văn Trác, Vương Học Triết, Cát Ưu, Hải Thanh | ||
2012 | Xuân Kiều Và Chí Minh | Love In The Buff | Hải Quỳ | Dương Mịch, Dương Thiên Hoa, Dư Văn Lạc | |
Thất Phu | An Inaccurate Memoir | Phương Hữu Vọng | Trương Dịch, Trương Hâm Nghệ, Bao Tiểu Bách | ||
Âm Mưu Hoàng Tộc | The Guillotines | Thiên Lang | Nguyễn Kinh Thiên, Lý Vũ Xuân, Lưu Vĩ Cường, Dư Văn Lạc | ||
Thủ Lĩnh Cuối Cùng | The Last Tycoon | Đại Khí | Châu Nhuận Phát, Hồng Kim Bảo, Ngô Trấn Vũ | ||
2013 | Những Giấc Mơ Mỹ Ở Trung Quốc | American Dreams In China | Thành Đông Thanh | Đặng Siêu, Đồng Đại Vi | |
Thần Thám Xuất Thần | Badges of Fury | Interpol | Lý Liên Kiệt, Liễu Nham, Lưu Thi Thi, Trần Nghiên Hy | ||
Chuyện Phong Hoa Tuyết Nguyệt | Crimes of Passion | Tiểu Vũ | Angelababy, Jae Hee | ||
Saving Mother Robot | Tiểu Thiết | Từ Nhược Tuyên, Dương Mịch, Tăng Chí Vĩ | |||
Thần Kỳ | Amazing | Băng Sơn | Kim Ah-joong, Quách Thái Khiết, Phùng Đức Luân, Huỳnh Dịch | ||
2014 | Kích Lãng Thanh Xuân | Breaking The Waves | Hà Thiên Hoa | Trần Kiều Ân | |
Bạch Phát Ma Nữ | The White Haired Witch Of Lunar Kingdom | Trác Nhất Hàng | Phạm Băng Băng, Triệu Văn Trác | ||
Học Cách Yêu | Women Who Flirt | Marco | Châu Tấn, Tuỳ Đường, Tạ Y Lâm | ||
Thái Bình Luân | The Crossing | Lôi Nghĩa Phương | Song Hye-kyo, Kim Thành Vũ, Nagasawa Masami | ||
2015 | Bạo Phong Ngữ | Insanity | Bạo Phong Ngữ | Lưu Thanh Vân, Tiết Khải Kì, Phương Trung Tín, Diệp Tuyền | |
Bên Nhau Trọn Đời | Silent Separation | Hà Dĩ Thâm | Angelababy, Dương Mịch, Đồng Đại Vi | ||
Khuấy Đảo Hollywood | Hollwood Adventures | Jim | Đồng Đại Vi, Triệu Vy | ||
Thái Bình Luân 2 | The Crossing 2 | Lôi Nghĩa Phương | Kim Thành Vũ, Song Hye-kyo, Chương Tử Di | ||
2016 | Đại Đường Huyền Trang | Huyền Trang | La Tấn, Từ Tranh, Thang Trấn Nghiệp, Triệu Văn Tuyên | ||
Phong Thần Truyền Kỳ | League of Gods | Dương Tiển | Lý Liện Kiệt, Phạm Băng Băng, Cổ Thiên Lạc, Lương Gia Huy | ||
Vương Bài Đối Vương Bài | Mission Milano | Lạc Thiên Hào | Lưu Đức Hoa, Vương Tổ Lam, Thẩm Đằng | ||
2018 | Kế hoạch đào tẩu 2: Địa ngục | Escape Plan 2: Hades | Shu Ren | Sylvester Stallone, Dave Bautista | |
Vô Vấn Tây Đông | Forever Young | Trần Bằng | Chương Tử Di, Trương Chấn | ||
2019 | Liệt Hỏa Anh Hùng | The Bravest | Jiang Li Wei | Đỗ Giang, Đàm Trác, Dương Tử, Âu Hào | |
The Eight Hundred |
Thực đơn
Huỳnh Hiểu Minh Các phim đã đóngLiên quan
Huỳnh Huỳnh Đông Huỳnh Trần Ý Nhi Huỳnh Anh (diễn viên) Huỳnh Tông Trạch Huỳnh Thúc Kháng Huỳnh Uy Dũng Huỳnh Văn Nghệ Huỳnh Như Huỳnh LậpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huỳnh Hiểu Minh http://www.huangxiaoming.com.cn/ http://ent.sina.com.cn/s/m/2011-02-05/17073224732.... http://www.aqyjw.com/hxmak/Default.aspx http://chinesemov.com/actors/Huang%20Xiaoming.html http://www.hkcinemagic.com/en/people.asp?id=7719/ http://men.stareastasia.com/ http://www.huang-xiaoming.info/ https://www.imdb.com/name/nm2119781/